1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ischemia

ischemia

/is"ki:miə/
Danh từ
  • y học chứng thiếu máu cục bộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận