Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ irruptive
irruptive
/i"rʌptiv/
Tính từ
xông vào, xâm nhập
nổ bùng
Xây dựng
xâm nhập (đá)
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận