1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ irrupt

irrupt

/i"rʌpt/
Nội động từ
  • xông vào, xâm nhập
  • nổ bùng (sự phẫn nộ của quần chúng...)
  • tăng vọt (số dân...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận