Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ irrotational flow
irrotational flow
Kỹ thuật
dòng không xoáy
Xây dựng
dòng chảy không xoắy
Điện lạnh
dòng không rota
Vật lý
sự chảy không rota
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Điện lạnh
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận