1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ irrotational field

irrotational field

Toán - Tin
  • trường không rato
  • trường không rota
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận