Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ irrotational
irrotational
Tính từ
không quay
Kỹ thuật
không quay
không xoắn
không xoáy
Điện lạnh
không rota
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận