1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ irrotational

irrotational

Tính từ
  • không quay
Kỹ thuật
  • không quay
  • không xoắn
  • không xoáy
Điện lạnh
  • không rota
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận