1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ irritativeness

irritativeness

/"iriteitivnis/
Danh từ
  • khả năng làm phát cáu; tính chất chọc tức
  • sinh vật học tính kích thích
  • y học sự kích thích; sự làm tấy lên, sự làm rát (da...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận