Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ irritated
irritated
/"iriteitid/
Tính từ
tức tối; cáu
y học
bị kích thích; tấy lên, rát (da...)
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận