1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ irrigoradioscopy

irrigoradioscopy

Y học
  • chiếu tia X ruột bơm thuốc cản quang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận