1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ irrigator

irrigator

/"irigeitə/
Danh từ
  • người tưới (ruộng)
  • y học ống rửa
Kỹ thuật
  • người tưới nước
  • máy phun mưa
Y học
  • dụng cụ tưới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận