Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ irrigator
irrigator
/"irigeitə/
Danh từ
người tưới (ruộng)
y học
ống rửa
Kỹ thuật
người tưới nước
máy phun mưa
Y học
dụng cụ tưới
Chủ đề liên quan
Y học
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận