Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ irrigated agriculture
irrigated agriculture
Kỹ thuật
canh tác có tưới
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận