1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ irrigate

irrigate

/"irigeit/
Động từ
  • tưới (đất, ruộng)
  • làm ướt, làm ẩm
  • y học rửa (vết thương...)
Nội động từ
Kỹ thuật
  • làm ẩm
  • làm ướt
  • nước tưới
  • tưới phun
Cơ khí - Công trình
  • có thể tưới được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận