1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ irrevocability

irrevocability

/i,revəkə"biliti/ (irrevocableness) /i"revəkəblnis/
Danh từ
  • tính không thể bâi bỏ được, tính không thể huỷ bỏ; tính không thể thay đổi (ý kiến...)
  • tính không thể thu hồi (giấy phép...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận