1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ irreversible

irreversible

/,iri"və:səbl/
Tính từ
  • không thể đảo ngược lại; không thể thay đổi được
  • hoá học không thuận nghịch
Kỹ thuật
  • không đảo chiều được
  • không đảo lại
  • không đảo ngược được
  • không thuận nghịch
Xây dựng
  • không hồi phục
Toán - Tin
  • không khả nghịch
Cơ khí - Công trình
  • không quay lại được
Y học
  • không thể đảo ngược
  • không thể phục hồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận