1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ irreverent

irreverent

/i"revərənt/ (irreverential) /i,revə"renʃəl/
Tính từ
  • thiếu tôn kính, bất kính

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận