1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ irretentiveness

irretentiveness

/,iri"tenʃn/ (irretentiveness) /,iri"tentivnis/
Danh từ
  • sự không giữ được
  • sự không ghi nhớ được

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận