Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ irretentive
irretentive
/"iri,tri:və"biliti/
Tính từ
không giữ được
không ghi nhớ được
Thảo luận
Thảo luận