Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ irresolvable
irresolvable
/,iri"zɔlvəbl/
Tính từ
không thể phân tách ra từng phần được
không thể giải thích được (bài toán...)
Thảo luận
Thảo luận