Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ irresoluteness
irresoluteness
/i"rezəlu:tnis/
Danh từ
tính do dự, tính phân vân, tính lưỡng lự
tính thiếu quyết tâm, tính thiếu quả quyết
Thảo luận
Thảo luận