1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ irresoluble

irresoluble

/i"rezəljubl/
Tính từ
Kỹ thuật
  • không giải được
Điện lạnh
  • không phân giải được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận