1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ irrelevance

irrelevance

/i"relivəns/ (irrelevancy) /i"relivənsi/
Danh từ
  • tính không dính dáng, tính không thích hợp
  • điều không thích đáng; điều không thích hợp
Kỹ thuật
  • độ phân bổ
  • lượng phân bổ
Toán - Tin
  • tính không thích đáng
  • tính không thích hợp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận