Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ irrelative
irrelative
/i"relətiv/
Tính từ
không dính dáng, không liên quan, không quan hệ (với...)
không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ
Thảo luận
Thảo luận