1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ irregularity

irregularity

/i,regju"læriti/
Danh từ
  • tính không đều; cái không đều
  • tính không theo quy luật; tính không đúng quy cách (hàng...); tính không chính quy (quân đội...); tính không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...); điều trái quy luật, điều không chính quy, điều trái lễ giáo (lễ nghi, phong tục...)
  • ngôn ngữ học tính không theo quy tắc
Y học
  • sự không đều
Xây dựng
  • sự không đều đặn
  • tính không đều đặn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận