1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ irrefutable

irrefutable

/i"refjutəbl/
Tính từ
  • không thể bác được (lý lẽ...)
Kỹ thuật
  • không bác bỏ được
Toán - Tin
  • chắc chắn đúng
Điện lạnh
  • không chối cãi được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận