Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ irrefutable
irrefutable
/i"refjutəbl/
Tính từ
không thể bác được (lý lẽ...)
Kỹ thuật
không bác bỏ được
Toán - Tin
chắc chắn đúng
Điện lạnh
không chối cãi được
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận