1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ irredeemableness

irredeemableness

/,iri"di:məblnis/
Danh từ
  • tính không thể hoàn lại được
  • tính không thể chuyển thành thành tiền đồng (giấy bạc)
  • tính không thể cải tạo
  • tính không thể cứu vãn, tính tuyệt vọng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận