Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ irredeemableness
irredeemableness
/,iri"di:məblnis/
Danh từ
tính không thể hoàn lại được
tính không thể chuyển thành thành tiền đồng (giấy bạc)
tính không thể cải tạo
tính không thể cứu vãn, tính tuyệt vọng
Thảo luận
Thảo luận