Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ irrebuttable
irrebuttable
/,iri"bʌtəbl/
Tính từ
không thể bẻ, không thể bác bỏ (lý lẽ...)
Thảo luận
Thảo luận