1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ irrebuttable

irrebuttable

/,iri"bʌtəbl/
Tính từ
  • không thể bẻ, không thể bác bỏ (lý lẽ...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận