Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ irrationalize
irrationalize
/i"ræʃənəlaiz/ (irrationalise) /i"ræʃənəlaiz/
Động từ
làm thành không hợp lý, làm thành phi lý
Thảo luận
Thảo luận