1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ irrationalise

irrationalise

/i"ræʃənəlaiz/ (irrationalise) /i"ræʃənəlaiz/
Động từ
  • làm thành không hợp lý, làm thành phi lý

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận