Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ irrational number
irrational number
/i"ræ∫ənəl"nʌmbə]
Danh từ
số vô tỷ
Kinh tế
số vô tỷ
Kỹ thuật
biểu thức vô tỷ
số vô tỷ
Toán - Tin
lượng vô tỷ
Xây dựng
số vô tỉ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận