1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ irrational number

irrational number

/i"ræ∫ənəl"nʌmbə]
Danh từ
  • số vô tỷ
Kinh tế
  • số vô tỷ
Kỹ thuật
  • biểu thức vô tỷ
  • số vô tỷ
Toán - Tin
  • lượng vô tỷ
Xây dựng
  • số vô tỉ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận