1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ irrational

irrational

/i"ræʃənl/
Tính từ
Danh từ
Kỹ thuật
  • bất hợp lí
  • số vô tỷ
  • tính vô tỷ
  • vô tỷ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận