Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ irrational
irrational
/i"ræʃənl/
Tính từ
không hợp lý, phi lý
không có lý trí
toán học
vô lý
irrational
function
:
hàm vô tỷ
Danh từ
toán học
số vô tỷ
Kỹ thuật
bất hợp lí
số vô tỷ
tính vô tỷ
vô tỷ
Chủ đề liên quan
Toán học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận