1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ irradiation

irradiation

/i,reidi"eiʃn/
Danh từ
  • sự soi sáng; được soi sáng (nghĩa đen) & nghĩa bóng
  • sự sáng chói
  • tia sáng
  • vật lý sự chiếu (bức xạ...); sự rọi
Kinh tế
  • sự chiếu bức xạ
Kỹ thuật
  • bức xạ
  • sự chiếu sáng
  • sự chiếu xạ
  • sự rọi
Xây dựng
  • bức xạ (chiếu)
Y học
  • chiếu xạ
Điện lạnh
  • sự chiếu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận