irradiate
/i"reidieit/
Động từ
- soi sáng (nghĩa đen) & nghĩa bóng
- làm sáng ngời
- cho ánh sáng rọi vào; vật lý chiếu (bức xạ...) rọi
Kỹ thuật
- bức xạ
- chiếu
- chiếu xạ
- phát ra
- rọi
- tỏa ra
Toán - Tin
- phát ra, tỏa ra
Chủ đề liên quan
Thảo luận