Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ irradiance
irradiance
/i"reidjəns/ (irradiancy) /i"reidjənsi/
Danh từ
sự sáng chói
vật lý
sự chiếu (bức xạ...), sự rọi
Kỹ thuật
bức xạ
độ rọi bức xạ
độ rọi sáng
sự bức xạ
sự chiếu sáng
Điện lạnh
độ rọi năng lượng
Chủ đề liên quan
Vật lý
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận