Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ironwork
ironwork
/"aiənwə:k/
Danh từ
nghề làm đồ sắt
đồ (bằng) sắt
bộ phận bằng sắt
Kỹ thuật
đồ sắt
nghề làm đồ sắt
Cơ khí - Công trình
nghề rèn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận