1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ironwork

ironwork

/"aiənwə:k/
Danh từ
  • nghề làm đồ sắt
  • đồ (bằng) sắt
  • bộ phận bằng sắt
Kỹ thuật
  • đồ sắt
  • nghề làm đồ sắt
Cơ khí - Công trình
  • nghề rèn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận