Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ironical
ironical
/ai"rɔnik/ (ironical) /ai"rɔnikəl/
Tính từ
mỉa, mỉa mai, châm biếm
Thảo luận
Thảo luận