1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ironical

ironical

/ai"rɔnik/ (ironical) /ai"rɔnikəl/
Tính từ
  • mỉa, mỉa mai, châm biếm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận