1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ironclad

ironclad

/"iaənklæd/
Tính từ
  • bọc sắt
  • cứng rắn
Danh từ
Kỹ thuật
  • bọc sắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận