Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ironclad
ironclad
/"iaənklæd/
Tính từ
bọc sắt
cứng rắn
Danh từ
sử học
tàu bọc sắt
Kỹ thuật
bọc sắt
Chủ đề liên quan
Sử học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận