Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ iron-stone
iron-stone
/"aiənstoun/
Danh từ
khoáng chất
quặng sắt
Chủ đề liên quan
Khoáng chất
Thảo luận
Thảo luận