1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ iron-mould

iron-mould

/"aiənmould/
Danh từ
  • vết gỉ sắt
Kỹ thuật
  • rỉ
Toán - Tin
  • dầu sắt rỉ
Xây dựng
  • dầu sét
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận