1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ iron loss

iron loss

Điện lạnh
  • tổn hao do lõi sắt
Điện
  • tổn hao sắt
  • tổn thất sắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận