1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ iron law

iron law

/"aiən"lɔ:/
Danh từ
  • quy luật không thay đổi được, nguyên tắc không thay đổi được, luật sắt nghĩa bóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận