Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ iron law
iron law
/"aiən"lɔ:/
Danh từ
quy luật không thay đổi được, nguyên tắc không thay đổi được, luật sắt
nghĩa bóng
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận