1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ iron-jawed

iron-jawed

/"aiən"dʤɔ:d/
Tính từ
  • có hàm sắt, có hàm cứng như sắt
  • kiên quyết

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận