Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ iron-jawed
iron-jawed
/"aiən"dʤɔ:d/
Tính từ
có hàm sắt, có hàm cứng như sắt
kiên quyết
Thảo luận
Thảo luận