1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ iron horse

iron horse

/"iaən"hɔ:s/
Danh từ
  • ngựa sắt (đầu máy xe lửa, xe đạp...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận