Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ iron horse
iron horse
/"iaən"hɔ:s/
Danh từ
ngựa sắt (đầu máy xe lửa, xe đạp...)
Thảo luận
Thảo luận