1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ iron-hearted

iron-hearted

/"aiən"hɑ:tidnis/
Tính từ
  • nhẫn tâm, lòng sắt đá

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận