Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ iron-handed
iron-handed
/"aiən"hændid/
Tính từ
kiểm soát chặt chẽ; cai trị hà khắc, có bàn tay sắt
nghĩa bóng
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận