1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ iron dextran

iron dextran

Y học
  • dextran sắt (tên thương mại imferon)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận