1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ iron curtain

iron curtain

/"aiən"kə:tn/
Danh từ
  • màn sắt (từ đế quốc dùng để chỉ sự ngăn cấm tin... của các nước xã hội chủ nghĩa)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận