1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ iron cross

iron cross

/"aiən"krɔs/
Danh từ
  • huân chương chữ thập sắt (của Đức)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận