Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ iron-bound
iron-bound
/"aiənbaund/
Tính từ
bó bằng sắt
đầy mỏm đá lởm chởm
nghĩa bóng
hắc; cứng rắn
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận