1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ iron-bound

iron-bound

/"aiənbaund/
Tính từ
  • bó bằng sắt
  • đầy mỏm đá lởm chởm
  • nghĩa bóng hắc; cứng rắn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận