1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ irksome

irksome

/"ə:ksəm/
Tính từ
  • tê, chán ngấy
  • làm phiền, làm tức, làm khó chịu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận