Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ irksome
irksome
/"ə:ksəm/
Tính từ
tê, chán ngấy
làm phiền, làm tức, làm khó chịu
Thảo luận
Thảo luận