1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ iridokeratitis

iridokeratitis

Y học
  • viêm mống mắt - giác mạc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận